Characters remaining: 500/500
Translation

full general

/'ful'dʤenərəl/
Academic
Friendly

Từ "full general" trong tiếng Anh có nghĩa "tướng bốn sao" trong quân đội, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự tại Mỹ. Dưới đây phần giải thích chi tiết hơn về từ này:

Giải thích
  • Danh từ: "full general" chỉ một cấp bậc của sĩ quan quân đội, cao nhất là tướng bốn sao. Đây cấp bậc chỉ định cho những người trách nhiệm lãnh đạo một lực lượng quân sự lớn nhiều quyền lực trong quyết định chiến lược.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He was promoted to full general after many years of dedicated service."
    • (Ông ấy đã được thăng chức lên tướng bốn sao sau nhiều năm phục vụ tận tâm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The full general addressed the troops before they were deployed to the front lines."
    • (Tướng bốn sao đã phát biểu trước quân đội trước khi họ được triển khai ra tiền tuyến.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "full general" trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, như thảo luận về chiến lược quân sự, lãnh đạo quân đội hay các sự kiện lịch sử trong quân sự.
  • dụ: "In World War II, several notable full generals played crucial roles in the Allied victory."
  • (Trong Thế chiến II, một số tướng bốn sao nổi bật đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của Đồng minh.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "general" (tướng) – Cấp bậc này có thể nhiều cấp khác nhau như "brigadier general" (tướng một sao) hoặc "major general" (tướng hai sao).
  • Từ đồng nghĩa: "four-star general" – Một cách nói khác để chỉ cùng một cấp bậc.
Idioms phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "full general", nhưng bạn có thể nói về "rise through the ranks" (thăng tiến trong quân đội) để chỉ việc các sĩ quan đạt được các cấp bậc cao hơn, bao gồm cả "full general".
Tóm tắt

"Full general" một thuật ngữ rất cụ thể trong quân sự, thường chỉ cấp bậc cao nhất của sĩ quan quân đội. Điều này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quân sự, lịch sử hoặc cấu trúc tổ chức của quân đội.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tướng bốn sao

Synonyms

Comments and discussion on the word "full general"